Dagar till Reunification Day
4 dagar
Hur länge till Reunification Day (30 april 2025)
4 dagar
Nedräkning till Reunification Day
4 dagar, 2.0 timmar, 14.0 minuter, 14.0 sekunder
Hur många månader till 30 april 2025?
4 månader
Hur många veckor till 30 april 2025?
0 veckor
Hur många timmar till 30 april 2025?
98.0 timmar
Länder som firar Reunification Day
Namn för Reunification Day i andra länder:
- I Vietnam, kallar de denna högtid "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Tidigare datum för Reunification Day i alla länder
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Framtida datum för Reunification Day i alla länder
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Långa helger
Belarus
3
Dagar
Dagar
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
Dagar
Dagar
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May