Dagar till Reunification Day
35 dagar
Hur länge till Reunification Day (30 april 2025)
35 dagar
Nedräkning till Reunification Day
35 dagar, 22.0 timmar, 58.0 minuter, 58.0 sekunder
Hur många månader till 30 april 2025?
4 månader
Hur många veckor till 30 april 2025?
5 veckor
Hur många timmar till 30 april 2025?
862.0 timmar
Länder som firar Reunification Day
Namn för Reunification Day i andra länder:
- I Vietnam, kallar de denna högtid "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
Tidigare datum för Reunification Day i alla länder
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Framtida datum för Reunification Day i alla länder
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
Långa helger
Belarus
3
Dagar
Dagar
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
Dagar
Dagar
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May